| STT | Mã CV | Vị trí tuyển dụng | Số lượng | Loại hình | Nơi làm việc | Hết hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kết cấu thứ yếu | |||||
| 2 | 安装 | |||||
| 3 | 服务 | |||||
| 4 | 钢结构的描述 | |||||
| 5 | 标准框架 | |||||
| 6 | 预制钢结构建筑物的应用 | |||||
| 7 | 預製鋼結構建築的描述 | |||||
| 8 | 철골 개요 |
| STT | Mã CV | Vị trí tuyển dụng | Số lượng | Loại hình | Nơi làm việc | Hết hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kết cấu thứ yếu | |||||
| 2 | 安装 | |||||
| 3 | 服务 | |||||
| 4 | 钢结构的描述 | |||||
| 5 | 标准框架 | |||||
| 6 | 预制钢结构建筑物的应用 | |||||
| 7 | 預製鋼結構建築的描述 | |||||
| 8 | 철골 개요 |