Seicogroup
  • (+84) 24 22106611
  • |
  • hnsales@seico.vn

TOP CÁC TIÊU CHUẨN PHỔ BIẾN LIÊN QUAN ĐẾN VẬT LIỆU THÉP

TOP CÁC TIÊU CHUẨN PHỔ BIẾN LIÊN QUAN ĐẾN VẬT LIỆU THÉP

  • 20/03/2024

Thép là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng nhất được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Để đảm bảo chất lượng và tính bền vững của các sản phẩm thép, nhiều tiêu chuẩn đã được xây dựng để làm phép đo chứng thực cho loại vật liệu này. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tiêu chuẩn phổ biến nhất quy định cường độ loại thép.

Thép được sử dụng rất nhiều trong xây dựng

1. Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM là một tổ chức quốc tế chuyên xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm vật liệu xây dựng, sản xuất, điện tử, hóa chất, và nhiều ngành công nghiệp khác. Tiêu chuẩn ASTM định rõ các phương pháp kiểm tra, thông số kỹ thuật và quy định sử dụng trong việc sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Đối với vật liệu thép có các tiêu chuẩn phổ biến như:

- ASTM A36: Tiêu chuẩn ASTM A36 quy định các yêu cầu về cường độ cho thép không hợp kim cấu trúc sử dụng trong xây dựng. Thép theo tiêu chuẩn này yêu cầu có cường độ chịu kéo tối thiểu là 250 MPa (36 ksi). Thép ASTM A36 thường được sử dụng trong các công trình như nhà thép, cầu, giao thông vận tải và các lĩnh vực khác.

- ASTM A572: Tiêu chuẩn ASTM A572 áp dụng cho thép cường độ cao và phù hợp với những công trình yêu cầu mức độ chịu tải lớn. Cường độ tối thiểu quy định theo tiêu chuẩn này là 345 MPa (50 ksi). Thép ASTM A572 có tính chống va đập tốt, đáp ứng được yêu cầu của các công trình như cầu cảng, tầng hầm và nhà xưởng công nghiệp.

- ASTM A653: Tiêu chuẩn ASTM A653 quy định các yêu cầu về cường độ cho thép mạ kẽm trong xây dựng, đặc biệt là trong ngành xây dựng thép tấm và tôn mạ kẽm. Theo tiêu chuẩn này, cường độ tối thiểu yêu cầu là 165 MPa (24 ksi) cho thép tấm và 138 MPa (20 ksi) cho tôn mạ kẽm.

- ASTM A792: Tiêu chuẩn ASTM A792 quy định yêu cầu về cường độ cho thép mạ kẽm nhôm-silic. Thép theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng làm vật liệu mái và vách trong ngành xây dựng. Cường độ tối thiểu quy định là 300 MPa (43.5 ksi).

2. Tiêu chuẩn Nhật Bản

JIS (Japanese Industrial Standards): JIS là một tổ chức phát triển tiêu chuẩn kỹ thuật tại Nhật Bản. JIS đặt ra các tiêu chuẩn cho một loạt lĩnh vực, bao gồm vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị điện, ngành công nghiệp ô tô, và nhiều ngành công nghiệp khác. Các tiêu chuẩn JIS thường được áp dụng cho các sản phẩm, quy trình sản xuất tại Nhật Bản.

Một vài tiêu chuẩn Nhật Bản quy định cường độ loại thép như:

- JIS G3101: Tiêu chuẩn này chỉ định cấu trúc chung của các tấm thép cuộn, tấm và dải.

-  JIS G3106: Tiêu chuẩn này bao gồm các loại thép cuộn cho cấu trúc hàn, bao gồm các tấm thép cán nóng, tấm và dải được sử dụng trong các công trình cầu cảng, tàu thuyền và các ứng dụng khác.

- JIS G3302: Tiêu chuẩn này liên quan đến các tấm và cuộn thép mạ kẽm nóng, được sử dụng trong ngành xây dựng, thiết bị gia dụng và công nghiệp ô tô.

- JIS G3321: Tiêu chuẩn này chỉ định các tấm và cuộn thép mạ hợp kim nhôm-kẽm 55% nóng, thông thường được gọi là Galvalume, được sử dụng trong mái, bề mặt bên ngoài và các ứng dụng kiến trúc khác.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của vật liệu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau tại Nhật Bản và đôi khi được áp dụng quốc tế vì tính đáng tin cậy và độ chính xác của chúng.

3. Tiêu chuẩn Úc

AS (Australian Standards): Tiêu chuẩn AS là một hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật tại Úc. AS xác định các yêu cầu, phương pháp thử nghiệm và quy định kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm kiến trúc, xây dựng, giao thông vận tải, y tế, và nhiều lĩnh vực khác. Các tiêu chuẩn AS được duy trì bởi các tổ chức tiêu chuẩn Úc và đảm bảo chất lượng và an toàn trong các ngành công nghiệp Úc.

- AS 1397: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các sản phẩm thép mạ kẽm liều lượng bề mặt theo phương pháp mạ nóng hoặc mạ điện, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, xây dựng hạ tầng và công nghiệp khác.

- AS 3678: Tiêu chuẩn này chỉ định các yêu cầu kỹ thuật cho các tấm, cuộn và dải thép cán nóng.

- AS 1163: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hàn và không hàn, cũng như các phụ kiện liên quan, được sử dụng trong hệ thống đường ống, công trình xây dựng và các ứng dụng khác.

 

Trên đây chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến nhất quy định cường độ loại thép. Còn nhiều tiêu chuẩn khác phù hợp với mỗi quốc gia và ngành công nghiệp cụ thể. Việc sử dụng các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng và tính bền vững của các sản phẩm thép, đồng thời tăng cường an toàn trong quá trình sử dụng. Là đơn vị cung cấp ra thị trường hàng chục nghìn tấn kết cấu thép mỗi năm, Seico luôn đảm bảo sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế, mang đến cho khách hàng các công trình bền bỉ, an toàn.

Seico với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lình vực nhà thép tiền chế

LIÊN HỆ ngay với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn thiết kế, lắp dựng nhà thép nhanh nhất!

 

 

Tin tức liên quan